丈夫拜 ( 丈trượng 夫phu 拜bái )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)謂女人拜也。異說頗多。但普通為座拜。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 女nữ 人nhân 拜bái 也dã 。 異dị 說thuyết 頗phả 多đa 。 但đãn 普phổ 通thông 為vi 座tòa 拜bái 。