Chuẩn 竺難提 ( 竺trúc 難Nan 提Đề ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)姓竺,名難提Nandi,譯曰善。西域人。見開元錄三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 姓tánh 竺trúc , 名danh 難Nan 提Đề 譯dịch 曰viết 善thiện 。 西tây 域vực 人nhân 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 竺難提 ( 竺trúc 難Nan 提Đề ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)姓竺,名難提Nandi,譯曰善。西域人。見開元錄三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 姓tánh 竺trúc , 名danh 難Nan 提Đề 譯dịch 曰viết 善thiện 。 西tây 域vực 人nhân 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn