智慧知過去世無礙 ( 智trí 慧tuệ 知tri 過quá 去khứ 世thế 無vô 礙ngại )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十八不共法之一。見十八不共法條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十Thập 八Bát 不Bất 共Cộng 法Pháp 之chi 一nhất 。 見kiến 十Thập 八Bát 不Bất 共Cộng 法Pháp 條điều 。