智慧觀 ( 智trí 慧tuệ 觀quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀世音菩薩五觀之一。以真實之智慧,觀實相之理也。法華經普門品曰:「真觀清淨觀,廣大智慧觀。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 五ngũ 觀quán 之chi 一nhất 。 以dĩ 真chân 實thật 之chi 智trí 慧tuệ , 觀quán 實thật 相tướng 之chi 理lý 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 普phổ 門môn 品phẩm 曰viết 真chân 觀quán 清thanh 淨tịnh 觀quán 。 廣quảng 大đại 智trí 慧tuệ 觀quán 。 」 。