知息[彳*扁]身 ( 知tri 息tức [彳*扁] 身thân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十六特勝之一。謂由欲界定證未至地之定時,證身及定法皆虛假也,息之入出徧身,微而如有,有而如無也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 六lục 特đặc 勝thắng 之chi 一nhất 。 謂vị 由do 欲dục 界giới 定định 證chứng 未vị 至chí 地địa 之chi 定định 時thời , 證chứng 身thân 及cập 定định 法pháp 皆giai 虛hư 假giả 也dã , 息tức 之chi 入nhập 出xuất 徧biến 身thân , 微vi 而nhi 如như 有hữu , 有hữu 而nhi 如như 無vô 也dã 。