智息入 ( 智trí 息tức 入nhập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十六特勝之一。於數息觀覺照入息分明也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 六lục 特đặc 勝thắng 之chi 一nhất 。 於ư 數số 息tức 觀quán 覺giác 照chiếu 入nhập 息tức 分phân 明minh 也dã 。