智藏海 ( 智trí 藏tạng 海hải )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)智藏之深廣,譬如海也。宗鏡錄二十八曰:「毘盧遮那智藏海。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 智trí 藏tạng 之chi 深thâm 廣quảng , 譬thí 如như 海hải 也dã 。 宗tông 鏡kính 錄lục 二nhị 十thập 八bát 曰viết 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 智trí 藏tạng 海hải 。 」 。