智目行足 ( 智trí 目mục 行hành 足túc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)譬智解於目,譬修行於足也。見智目條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 譬thí 智trí 解giải 於ư 目mục , 譬thí 修tu 行hành 於ư 足túc 也dã 。 見kiến 智trí 目mục 條điều 。