持金剛慧 ( 持trì 金Kim 剛Cang 慧Tuệ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)秘密主,金剛手,即金剛薩埵也。大日經一曰:「牟尼諸法主,告持金剛慧。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 秘bí 密mật 主chủ 金Kim 剛Cang 手Thủ 。 即tức 金kim 剛cang 薩tát 埵đóa 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 一nhất 曰viết : 「 牟mâu 尼ni 諸chư 法pháp 主chủ , 告cáo 持trì 金Kim 剛Cang 慧Tuệ 。 」 。