智火印 ( 智trí 火hỏa 印ấn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印相)即法界生印也。見胎藏界事鈔上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 相tướng ) 即tức 法Pháp 界Giới 生sanh 印ấn 也dã 。 見kiến 胎thai 藏tạng 界giới 事sự 鈔sao 上thượng 。