Chuẩn 塵體 ( 塵trần 體thể ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)塵數之身體也。性靈集七曰:「塵體為身,沙心為用。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 塵trần 數số 之chi 身thân 體thể 也dã 。 性tánh 靈linh 集tập 七thất 曰viết : 「 塵trần 體thể 為vi 身thân , 沙sa 心tâm 為vi 用dụng 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 塵體 ( 塵trần 體thể ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)塵數之身體也。性靈集七曰:「塵體為身,沙心為用。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 塵trần 數số 之chi 身thân 體thể 也dã 。 性tánh 靈linh 集tập 七thất 曰viết : 「 塵trần 體thể 為vi 身thân , 沙sa 心tâm 為vi 用dụng 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển