擇乳眼 ( 擇trạch 乳nhũ 眼nhãn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)乳混水,使鵝飲之,彼能擇乳而遺水。見鵝王條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 乳nhũ 混hỗn 水thủy , 使sử 鵝nga 飲ẩm 之chi , 彼bỉ 能năng 擇trạch 乳nhũ 而nhi 遺di 水thủy 。 見kiến 鵝nga 王vương 條điều 。