[金*本]吒 ( [金*本] 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)Paṭṭa絹之大幅無條相者,謂為縵衣。又曰縵條,用以裹身者。有部毘奈耶二十三曰:「織作鉢吒。」注曰:「言鉢吒者,謂是大[(畾/(冗-几+互))*毛],與袈裟量同,總為一幅。此方既無,但言衣[(畾/(冗-几+互))*毛]。前云衣者,梵本皆曰鉢吒也。此云縵條。」大日經三曰:「鉢吒為裙。」同疏曰:「用極細絹為下裙。」梵語雜名曰:「絹鉢吒。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) Pa ṭ ṭ a 絹quyên 之chi 大đại 幅 無vô 條điều 相tướng 者giả , 謂vị 為vi 縵man 衣y 。 又hựu 曰viết 縵man 條điều , 用dụng 以dĩ 裹khỏa 身thân 者giả 。 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 二nhị 十thập 三tam 曰viết : 「 織chức 作tác 鉢bát 吒tra 。 」 注chú 曰viết : 「 言ngôn 鉢bát 吒tra 者giả , 謂vị 是thị 大đại [(畾/(冗-几+互))*毛] , 與dữ 袈ca 裟sa 量lượng 同đồng , 總tổng 為vi 一nhất 幅 。 此thử 方phương 既ký 無vô , 但đãn 言ngôn 衣y [(畾/(冗-几+互))*毛] 。 前tiền 云vân 衣y 者giả , 梵Phạm 本bổn 皆giai 曰viết 鉢bát 吒tra 也dã 。 此thử 云vân 縵man 條điều 。 」 大đại 日nhật 經kinh 三tam 曰viết : 「 鉢bát 吒tra 為vi 裙quần 。 」 同đồng 疏sớ 曰viết : 「 用dụng 極cực 細tế 絹quyên 為vi 下hạ 裙quần 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 絹quyên 鉢bát 吒tra 。 」 。