宗體 ( 宗tông 體thể )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)宗義之實體也。又因明之宗法有宗體宗依之別。見宗依條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 宗tông 義nghĩa 之chi 實thật 體thể 也dã 。 又hựu 因nhân 明minh 之chi 宗tông 法pháp 有hữu 宗tông 體thể 宗tông 依y 之chi 別biệt 。 見kiến 宗tông 依y 條điều 。