宋帝王 ( 宋tống 帝đế 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)十王之第三。司掌大海之底東南沃燋石下黑繩大地獄。此重地獄,縱廣五百由旬。另設十六小地獄。查對惡人所犯罪之輕重,推入大地獄,另發應至何幾小獄受苦。受滿轉解第四殿加刑收獄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 十thập 王vương 之chi 第đệ 三tam 。 司ty 掌chưởng 大đại 海hải 之chi 底để 東đông 南nam 沃ốc 燋tiều 石thạch 下hạ 黑hắc 繩thằng 大đại 地địa 獄ngục 。 此thử 重trọng 地địa 獄ngục 縱tung 廣quảng 。 五ngũ 百bách 由do 旬tuần 。 另 設thiết 十thập 六lục 小tiểu 地địa 獄ngục 。 查 對đối 惡ác 人nhân 所sở 犯phạm 罪tội 之chi 輕khinh 重trọng 推thôi 入nhập 大đại 地địa 獄ngục 。 另 發phát 應ưng/ứng 至chí 何hà 幾kỷ 小tiểu 獄ngục 受thọ 苦khổ 。 受thọ 滿mãn 轉chuyển 解giải 第đệ 四tứ 殿điện 加gia 刑hình 收thu 獄ngục 。