總別 ( 總tổng 別biệt )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)總釋,別釋。總相,別相。總業,別業。即寬狹之一雙也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 總tổng 釋thích , 別biệt 釋thích 。 總tổng 相tướng 別biệt 相tướng 。 總tổng 業nghiệp , 別biệt 業nghiệp 。 即tức 寬khoan 狹hiệp 之chi 一nhất 雙song 也dã 。