尊崇 ( 尊tôn 崇sùng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)貴德敬聖也。雜阿含經五十曰:「尊崇佛法僧。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 貴quý 德đức 敬kính 聖thánh 也dã 。 雜Tạp 阿A 含Hàm 經kinh 五ngũ 十thập 曰viết : 「 尊tôn 崇sùng 佛Phật 法Pháp 僧Tăng 。 」 。