損伏斷 ( 損tổn 伏phục 斷đoạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)畢竟斷之對。暫時押煩惱之種子,依有漏道之力,故觸緣乃再為現行之斷也。經部所立。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 畢tất 竟cánh 斷đoạn 之chi 對đối 。 暫tạm 時thời 押áp 煩phiền 惱não 之chi 種chủng 子tử 依y 有hữu 漏lậu 道đạo 之chi 力lực , 故cố 觸xúc 緣duyên 乃nãi 再tái 為vi 現hiện 行hành 之chi 斷đoạn 也dã 。 經kinh 部bộ 所sở 立lập 。