最後 ( 最tối 後hậu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)謂人之死時。如最後之念佛,最後之教誨等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 人nhân 之chi 死tử 時thời 。 如như 最tối 後hậu 之chi 念niệm 佛Phật 最tối 後hậu 之chi 教giáo 誨hối 等đẳng 。