最後生 ( 最tối 後hậu 生sanh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見最後身及最後身菩薩條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 最tối 後hậu 身thân 及cập 最tối 後hậu 身thân 菩Bồ 薩Tát 條điều 。