旋陀羅尼字輪門 ( 旋Toàn 陀Đà 羅La 尼Ni 字tự 輪luân 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)八種旋陀羅尼字輪門也。見旋陀羅尼條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 八bát 種chủng 旋Toàn 陀Đà 羅La 尼Ni 。 字tự 輪luân 門môn 也dã 。 見kiến 旋Toàn 陀Đà 羅La 尼Ni 條điều 。