靜思 ( 靜tĩnh 思tư )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語之沙門,一翻靜思。約於其行之義譯也。歸敬儀上曰:「沙門此云靜思,以義目之。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 之chi 沙Sa 門Môn 一nhất 翻phiên 靜tĩnh 思tư 。 約ước 於ư 其kỳ 行hành 之chi 義nghĩa 譯dịch 也dã 。 歸quy 敬kính 儀nghi 上thượng 曰viết 沙Sa 門Môn 。 此thử 云vân 靜tĩnh 思tư , 以dĩ 義nghĩa 目mục 之chi 。 」 。