淨天眼 ( 淨tịnh 天thiên 眼nhãn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)清淨之天眼也。中阿含經十三曰:「已得靜正住。逮得淨天眼。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 清thanh 淨tịnh 之chi 天thiên 眼nhãn 也dã 。 中Trung 阿A 含Hàm 經kinh 十thập 三tam 曰viết 。 已dĩ 得đắc 靜tĩnh 正chánh 住trụ 。 逮đãi 得đắc 淨tịnh 天thiên 眼nhãn 。 」 。