淨天眼三昧 ( 淨tịnh 天thiên 眼nhãn 三tam 昧muội )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種三昧之一。見三昧條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 三tam 昧muội 之chi 一nhất 。 見kiến 三tam 昧muội 條điều 。