Chuẩn 淨月 ( 淨tịnh 月nguyệt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)唯識論十大論師之一。見十大論師條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 唯duy 識thức 論luận 十thập 大đại 論luận 師sư 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 大đại 論luận 師sư 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 淨月 ( 淨tịnh 月nguyệt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)唯識論十大論師之一。見十大論師條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 唯duy 識thức 論luận 十thập 大đại 論luận 師sư 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 大đại 論luận 師sư 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển