淨月 ( 淨tịnh 月nguyệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)唯識論十大論師之一。見十大論師條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 唯duy 識thức 論luận 十thập 大đại 論luận 師sư 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 大đại 論luận 師sư 條điều 。