精明 ( 精tinh 明minh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)精良明白也,謂心意之清潔。無量壽經下曰:「精明求願。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 精tinh 良lương 明minh 白bạch 也dã , 謂vị 心tâm 意ý 之chi 清thanh 潔khiết 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết 。 精tinh 明minh 求cầu 願nguyện 。 」 。