Chuẩn 靜慮生 ( 靜tĩnh 慮lự 生sanh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)生靜慮也。見靜慮條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 生sanh 靜tĩnh 慮lự 也dã 。 見kiến 靜tĩnh 慮lự 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 靜慮生 ( 靜tĩnh 慮lự 生sanh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)生靜慮也。見靜慮條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 生sanh 靜tĩnh 慮lự 也dã 。 見kiến 靜tĩnh 慮lự 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn