Chuẩn 淨行者 ( 淨tịnh 行hạnh 者giả ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)又曰梵志。修婆羅門行者之通稱也。見梵志條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 梵Phạm 志Chí 。 修tu 婆Bà 羅La 門Môn 行hành 者giả 之chi 通thông 稱xưng 也dã 。 見kiến 梵Phạm 志Chí 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 淨行者 ( 淨tịnh 行hạnh 者giả ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)又曰梵志。修婆羅門行者之通稱也。見梵志條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 梵Phạm 志Chí 。 修tu 婆Bà 羅La 門Môn 行hành 者giả 之chi 通thông 稱xưng 也dã 。 見kiến 梵Phạm 志Chí 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển