Chuẩn 淨覺 ( 淨tịnh 覺giác ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)清淨之覺悟也。圓覺經曰:「以淨覺心取靜為行。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 清thanh 淨tịnh 之chi 覺giác 悟ngộ 也dã 。 圓viên 覺giác 經kinh 曰viết 以dĩ 淨tịnh 覺giác 心tâm 。 取thủ 靜tĩnh 為vi 行hạnh 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 淨覺 ( 淨tịnh 覺giác ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)清淨之覺悟也。圓覺經曰:「以淨覺心取靜為行。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 清thanh 淨tịnh 之chi 覺giác 悟ngộ 也dã 。 圓viên 覺giác 經kinh 曰viết 以dĩ 淨tịnh 覺giác 心tâm 。 取thủ 靜tĩnh 為vi 行hạnh 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển