淨地 ( 淨tịnh 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)比丘住而無罪之地云淨地。有清淨其地之法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 住trụ 而nhi 無vô 罪tội 之chi 地địa 云vân 淨tịnh 地địa 。 有hữu 清thanh 淨tịnh 其kỳ 地địa 之chi 法pháp 。