淨竿 ( 淨tịnh 竿can/cán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)禪寺之浴室設淨觸二竿,淨竿掛淨衣,觸竿掛穢衣。見象器箋二十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 禪thiền 寺tự 之chi 浴dục 室thất 設thiết 淨tịnh 觸xúc 二nhị 竿can/cán , 淨tịnh 竿can/cán 掛quải 淨tịnh 衣y , 觸xúc 竿can/cán 掛quải 穢uế 衣y 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 二nhị 十thập 。