信度河 ( 信Tín 度Độ 河Hà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)又作辛頭河。贍部洲四大河之一。見四河條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 又hựu 作tác 辛tân 頭đầu 河hà 。 贍Thiệm 部Bộ 洲Châu 四tứ 大đại 河hà 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 河hà 條điều 。