小界 ( 小tiểu 界giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三種結界之一。為受戒,說戒,自恣等臨時結成之小結界也。見行事鈔上二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 種chủng 結kết 界giới 之chi 一nhất 。 為vi 受thọ 戒giới , 說thuyết 戒giới , 自tự 恣tứ 等đẳng 臨lâm 時thời 結kết 成thành 之chi 小tiểu 結kết 界giới 也dã 。 見kiến 行hành 事sự 鈔sao 上thượng 二nhị 。