Chuẩn 小彌陀經 ( 小tiểu 彌di 陀đà 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)淨土三部中佛說阿彌陀經之字數最少,故曰小彌陀經。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 淨tịnh 土độ 三tam 部bộ 中trung 佛Phật 說thuyết 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 之chi 字tự 數số 最tối 少thiểu , 故cố 曰viết 小tiểu 彌di 陀đà 經kinh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 小彌陀經 ( 小tiểu 彌di 陀đà 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)淨土三部中佛說阿彌陀經之字數最少,故曰小彌陀經。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 淨tịnh 土độ 三tam 部bộ 中trung 佛Phật 說thuyết 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 之chi 字tự 數số 最tối 少thiểu , 故cố 曰viết 小tiểu 彌di 陀đà 經kinh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển