小機 ( 小tiểu 機cơ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)可受小乘教化之下劣根機。非成佛之機言也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 可khả 受thọ 小Tiểu 乘Thừa 教giáo 化hóa 之chi 下hạ 劣liệt 根căn 機cơ 。 非phi 成thành 佛Phật 之chi 機cơ 言ngôn 也dã 。