Chuẩn 小機 ( 小tiểu 機cơ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)可受小乘教化之下劣根機。非成佛之機言也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 可khả 受thọ 小Tiểu 乘Thừa 教giáo 化hóa 之chi 下hạ 劣liệt 根căn 機cơ 。 非phi 成thành 佛Phật 之chi 機cơ 言ngôn 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 小機 ( 小tiểu 機cơ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)可受小乘教化之下劣根機。非成佛之機言也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 可khả 受thọ 小Tiểu 乘Thừa 教giáo 化hóa 之chi 下hạ 劣liệt 根căn 機cơ 。 非phi 成thành 佛Phật 之chi 機cơ 言ngôn 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển