Chuẩn 接待 ( 接tiếp 待đãi ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)接客也。與攝待同。見攝待條。(CBETA註:查無此條) NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 接tiếp 客khách 也dã 。 與dữ 攝nhiếp 待đãi 同đồng 。 見kiến 攝nhiếp 待đãi 條điều 。 ( CBETA 註chú : 查 無vô 此thử 條điều ) 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 接待 ( 接tiếp 待đãi ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)接客也。與攝待同。見攝待條。(CBETA註:查無此條) NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 接tiếp 客khách 也dã 。 與dữ 攝nhiếp 待đãi 同đồng 。 見kiến 攝nhiếp 待đãi 條điều 。 ( CBETA 註chú : 查 無vô 此thử 條điều ) 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển