Chuẩn 寂場樹 ( 寂tịch 場tràng 樹thụ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)寂滅道場之菩提樹也。見菩提樹條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) 寂Tịch 滅Diệt 道Đạo 場Tràng 。 之chi 菩Bồ 提Đề 樹thụ 也dã 。 見kiến 菩Bồ 提Đề 樹thụ 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 寂場樹 ( 寂tịch 場tràng 樹thụ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)寂滅道場之菩提樹也。見菩提樹條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) 寂Tịch 滅Diệt 道Đạo 場Tràng 。 之chi 菩Bồ 提Đề 樹thụ 也dã 。 見kiến 菩Bồ 提Đề 樹thụ 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển