寂忍 ( 寂tịch 忍nhẫn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)寂靜與忍辱也。指要鈔序曰:「被寂忍之衣據大慈室。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 寂tịch 靜tĩnh 與dữ 忍nhẫn 辱nhục 也dã 。 指chỉ 要yếu 鈔sao 序tự 曰viết : 「 被bị 寂tịch 忍nhẫn 之chi 衣y 據cứ 大đại 慈từ 室thất 。 」 。