寂調音所問經 ( 寂tịch 調điều 音âm 所sở 問vấn 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,劉宋法海譯。清淨毘尼方廣經之異譯。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 劉lưu 宋tống 法pháp 海hải 譯dịch 。 清thanh 淨tịnh 毘tỳ 尼ni 方Phương 廣Quảng 經kinh 之chi 異dị 譯dịch 。