寂滅樂 ( 寂tịch 滅diệt 樂nhạo/nhạc/lạc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種樂之一。見樂條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 一nhất 。 見kiến 樂nhạo/nhạc/lạc 條điều 。