StandardThuỷ Tinh Từ Điển Đạo Uyển 水晶(精); C: shuĭjīng; J: suishō; S: sphaṭika. Pha lê, là một trong bảy thứ châu báu (Thất bảo 七寶). Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
StandardThuỷ Tinh Từ Điển Đạo Uyển 水晶(精); C: shuĭjīng; J: suishō; S: sphaṭika. Pha lê, là một trong bảy thứ châu báu (Thất bảo 七寶). Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...