StandardThượng địa Từ Điển Đạo Uyển 上地; C: shàngdì; J: jōchi, jōji; S: upari-bhūmi. Cảnh giới cao trong công phu tu tập, cảnh giới cao của tâm thức Hạ địa (下地; theo Du-già luận 瑜伽論) Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
StandardThượng địa Từ Điển Đạo Uyển 上地; C: shàngdì; J: jōchi, jōji; S: upari-bhūmi. Cảnh giới cao trong công phu tu tập, cảnh giới cao của tâm thức Hạ địa (下地; theo Du-già luận 瑜伽論) Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...