商迦 ( 商thương 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Śaṅkha,譯曰白螺。見不空羂索陀羅尼經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) Śa ṅ kha , 譯dịch 曰viết 白bạch 螺loa 。 見kiến 不bất 空không 羂quyến 索sách 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 。