食前 ( 食thực 前tiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵云布羅縛賀拏Probhakta,謂正午之時食以前也。大日經疏四曰:「食前可作息災。」行事鈔中三之三曰:「四分云:食前者,明相出至食時。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạm 云vân 布bố 羅la 縛phược 賀hạ 拏noa Probhakta , 謂vị 正chánh 午ngọ 之chi 時thời 食thực 以dĩ 前tiền 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 四tứ 曰viết : 「 食thực 前tiền 可khả 作tác 息tức 災tai 。 」 行hành 事sự 鈔sao 中trung 三tam 之chi 三tam 曰viết : 「 四tứ 分phần 云vân : 食thực 前tiền 者giả 明minh 相tướng 出xuất 至chí 食thực 時thời 。 」 。