收管 ( 收thu 管quản )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (職位)禪林之職名。收納之管領也。見象器箋十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 職chức 位vị ) 禪thiền 林lâm 之chi 職chức 名danh 。 收thu 納nạp 之chi 管quản 領lãnh 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 二nhị 。