手輪 ( 手thủ 輪luân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛手中之千輻輪也。行事鈔下三曰:「有香泥作手輪像。」同資持記曰:「手輪者,舊云佛手中千輻輪。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 手thủ 中trung 之chi 千thiên 輻bức 輪luân 也dã 。 行hành 事sự 鈔sao 下hạ 三tam 曰viết : 「 有hữu 香hương 泥nê 作tác 手thủ 輪luân 像tượng 。 」 同đồng 資tư 持trì 記ký 曰viết : 「 手thủ 輪luân 者giả , 舊cựu 云vân 佛Phật 手thủ 中trung 千thiên 輻bức 輪luân 。 」 。