手磬 ( 手thủ 磬khánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)捧於手以桴鳴之者。日本禪林名之曰鈴。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 捧phủng 於ư 手thủ 以dĩ 桴phù 鳴minh 之chi 者giả 。 日nhật 本bổn 禪thiền 林lâm 名danh 之chi 曰viết 鈴linh 。