Chuẩn 手磬 ( 手thủ 磬khánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)捧於手以桴鳴之者。日本禪林名之曰鈴。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 捧phủng 於ư 手thủ 以dĩ 桴phù 鳴minh 之chi 者giả 。 日nhật 本bổn 禪thiền 林lâm 名danh 之chi 曰viết 鈴linh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 手磬 ( 手thủ 磬khánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)捧於手以桴鳴之者。日本禪林名之曰鈴。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 捧phủng 於ư 手thủ 以dĩ 桴phù 鳴minh 之chi 者giả 。 日nhật 本bổn 禪thiền 林lâm 名danh 之chi 曰viết 鈴linh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển