[金*本]刺底羯爛多 ( [金*本] 刺thứ 底để 羯yết 爛lạn 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Pratikrānta,譯曰順次第。唯識述記四末曰:「逆次第云阿奴羯爛多,阿奴是逆義,羯爛多云次第。順次第云鉢剌底羯爛多,鉢剌底是順義。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Pratikrānta , 譯dịch 曰viết 順thuận 次thứ 第đệ 。 唯duy 識thức 述thuật 記ký 四tứ 末mạt 曰viết : 「 逆nghịch 次thứ 第đệ 云vân 阿a 奴nô 羯yết 爛lạn 多đa , 阿a 奴nô 是thị 逆nghịch 義nghĩa , 羯yết 爛lạn 多đa 云vân 次thứ 第đệ 。 順thuận 次thứ 第đệ 云vân 鉢bát 剌lạt 底để 羯yết 爛lạn 多đa , 鉢bát 剌lạt 底để 是thị 順thuận 義nghĩa 。 」 。