手印 ( 手thủ 印ấn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)手指所結之印也。陀羅尼集經二曰:「誦咒有身印等種種印法,若作手印誦諸咒法,易得成驗。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 手thủ 指chỉ 所sở 結kết 之chi 印ấn 也dã 。 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 二nhị 曰viết : 「 誦tụng 咒chú 有hữu 身thân 印ấn 等đẳng 種chủng 種chủng 印ấn 法pháp , 若nhược 作tác 手thủ 印ấn 誦tụng 諸chư 咒chú 法pháp , 易dị 得đắc 成thành 驗nghiệm 。 」 。