時衣 ( 時thời 衣y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛法準於時藥時食等,亦有時衣。如入王宮聚落時,著僧伽梨。居房時著安陀會,謂之時衣。智度論二十二曰:「如佛說有時藥時衣時食。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 法Pháp 準chuẩn 於ư 時thời 藥dược 時thời 食thực 等đẳng , 亦diệc 有hữu 時thời 衣y 。 如như 入nhập 王vương 宮cung 聚tụ 落lạc 時thời 。 著trước 僧tăng 伽già 梨lê 。 居cư 房phòng 時thời 著trước 安an 陀đà 會hội , 謂vị 之chi 時thời 衣y 。 智trí 度độ 論luận 二nhị 十thập 二nhị 曰viết : 「 如như 佛Phật 說thuyết 有hữu 時thời 藥dược 時thời 衣y 時thời 食thực 。 」 。